Có 2 kết quả:

横刀夺爱 héng dāo duó ài ㄏㄥˊ ㄉㄠ ㄉㄨㄛˊ ㄚㄧˋ橫刀奪愛 héng dāo duó ài ㄏㄥˊ ㄉㄠ ㄉㄨㄛˊ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to rob sb of sth they cherish (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to rob sb of sth they cherish (idiom)

Bình luận 0